STT
|
Mã thiết bị
|
Thông số kỹ thuật
|
Xuất
xứ |
Số
lượng |
Đơn giá
USD |
Hệ số giảm giá
|
1
|
6MF1113-0GG30-0AA0
|
GC6-630-E
PS-6630 POWER SUPPLY 24-60VDC EMC+ |
DE
|
1
|
560.00
|
Gọi ngay
|
2
|
6MF1113-0GE10-0AA0
|
GC6-410-E
PE-6410 PERIPH. CONTROLLER AX-BUS ELECT. |
DE
|
1
|
333.00
|
Gọi ngay
|
3
|
6MF1113-0GC00-0AA0
|
GC6-200-E
DO-6200 BIN. OUTP.TRANS. 2X8, 24-60VDC |
DE
|
1
|
523.00
|
Gọi ngay
|
4
|
6MF1113-0GB02-0AA0
|
GC6-102-E
DI-6102 BINARY INPUT 2X8,24-60VDC,1MS |
DE
|
3
|
383.00
|
Gọi ngay
|
5
|
6MF1113-0GD00-0AA0
|
GC6-300-E
AI-6300 ANALOG INPUT 2X2 +/-20MA/ +/-10V |
DE
|
1
|
523.00
|
Gọi ngay
|
6
|
6ES7332-5HB01-0AB0
|
SIMATIC S7-300, ANALOG
OUTPUT SM 332, OPTICALLY ISOLATED,
2 AO, U/I; 11/12 BITS RESOL., 20 PIN., REMOVE/INSERT WITH ACTIVE BACKPLANE BUS |
DE
|
5
|
340.00
|
Gọi ngay
|
7
|
6ES7332-5HF00-0AB0
|
SIMATIC S7-300, ANALOG
OUTPUT SM 332, OPTICALLY ISOLATED,
8 AO, U/I; DIAGNOSTICS; RESOLUTION 11/12 BITS, 40 PIN, REMOVE/INSERT W. ACTIVE, BACKPLANE BUS |
DE
|
4
|
1,013.00
|
Gọi ngay
|
8
|
6ES7331-7PF01-0AB0
|
SIMATIC S7-300, ANALOG
INPUT SM 331, OPT. ISOL.,2/3/4 WIRE,
8AI, RESISTANCE, PT100/200/1000 NI100/120/200/500/1000, CU10, PLUS CHARACTERISTICS ACCORDING TO GOST STANDARD 16 (INTERN 24) BIT, 50MS, 1 X 40 PIN |
DE
|
2
|
778.00
|
Gọi ngay
|
9
|
6ES7322-1BL00-0AA0
|
SIMATIC S7-300,
DIGITAL OUTPUT SM 322, OPTICALLY ISOLATED,
32DO, 24V DC, 0.5A, 1 X 40 PIN, SUM OF OUTPUT CURRENTS 4A/GROUP (16A/MODULE) |
DE
|
4
|
472.00
|
Gọi ngay
|
10
|
6ES7953-8LJ30-0AA0
|
SIMATIC S7, MICRO MEMORY
CARD F. S7-300/C7/ET 200,
3.3 V NFLASH, 512 KBYTES |
DE
|
5
|
184.00
|
Gọi ngay
|
11
|
6ES7952-1KK00-0AA0
|
SIMATIC S7, MEMORY
CARD FOR S7-400, LONG VERSION,
5V FLASH-EPROM, 1 MBYTE |
DE
|
3
|
414.00
|
Gọi ngay
|
Hiển thị các bài đăng có nhãn GC6. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn GC6. Hiển thị tất cả bài đăng
Chủ Nhật, 29 tháng 6, 2014
Đơn hàng Siemens mới
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)